благодетель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của благодетель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blagodétel' |
khoa học | blagodetel' |
Anh | blagodetel |
Đức | blagodetel |
Việt | blagođetel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
благодетель gđ (уст.)
Tham khảo[sửa]
- "благодетель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)