бланк
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
бланк gđ
- Bản mẫu, giấy mẫu, giấy mẫu in sẵn, giấy khống chỉ.
- бланк заявления — giấy mẫu viết đơn
- бланк для почтового перевода — giấy mẫu chuyển tiền, bản mẫu chuyển ngân phiếu
- телеграфный бланк — giấy mẫu điện tín
- заполнить бланк — điền vào giấy mẫu
Tham khảo[sửa]
- "бланк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)