бланк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

бланк

  1. Bản mẫu, giấy mẫu, giấy mẫu in sẵn, giấy khống chỉ.
    бланк заявления — giấy mẫu viết đơn
    бланк для почтового перевода — giấy mẫu chuyển tiền, bản mẫu chuyển ngân phiếu
    телеграфный бланк — giấy mẫu điện tín
    заполнить бланк — điền vào giấy mẫu

Tham khảo[sửa]