болтовня
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của болтовня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | boltovnjá |
khoa học | boltovnja |
Anh | boltovnya |
Đức | boltownja |
Việt | boltovnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-2b|root=болтовн}} болтовня gc (,разг.)
Tham khảo[sửa]
- "болтовня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)