бордюр
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бордюр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bordjúr |
khoa học | bordjur |
Anh | bordyur |
Đức | bordjur |
Việt | borđiur |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
бордюр gđ
- Đường viền, cạp mép.
Tham khảo[sửa]
- "бордюр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)