борец

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

борец

  1. Chiến sĩ.
    борец за свободу — chiến sĩ tự do
    бореццы за мир — những chiến sĩ hòa bình
    спорт. — đô vật, đô, người đánh vật

Tham khảo[sửa]