босяк
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của босяк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bosják |
khoa học | bosjak |
Anh | bosyak |
Đức | bosjak |
Việt | boxiac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
босяк gđ
Tham khảo[sửa]
- "босяк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)