брюки
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của брюки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brjúki |
khoa học | brjuki |
Anh | bryuki |
Đức | brjuki |
Việt | briuki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
брюки số nhiều ((скл. как ж. 3a))
Tham khảo[sửa]
- "брюки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)