былой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của былой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bylój |
khoa học | byloj |
Anh | byloy |
Đức | byloi |
Việt | byloi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
былой
- Đã qua, trước, xưa, dĩ vãng, quá khứ.
- былые времена — thời quá khứ, thời trước, thuở xưa
- былое счастье — hạnh phúc đã qua
- в знач. сущ. с.: — былое — thời quá khứ, dĩ vãng, thuở trước, thuở xưa
Tham khảo[sửa]
- "былой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)