былой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

былой

  1. Đã qua, trước, xưa, dĩ vãng, quá khứ.
    былые времена — thời quá khứ, thời trước, thuở xưa
    былое счастье — hạnh phúc đã qua
    в знач. сущ. с.: былое — thời quá khứ, dĩ vãng, thuở trước, thuở xưa

Tham khảo[sửa]