вагон
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вагон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vagón |
khoa học | vagon |
Anh | vagon |
Đức | wagon |
Việt | vagon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
вагон gđ
- Toa, toa tàu, toa xe.
- багажный вагон — toa hành lý
- почтовый вагон — toa bưu điện
- трамвайный вагон — toa xe điện
- международный вагон прямого сообщения — toa liên vận quốc tế
Tham khảo[sửa]
- "вагон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)