вверх

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Phó từ[sửa]

вверх

  1. Lên, lên [phía] trên.
    смотреть вверх — ngước mắt trông lên, ngước mắt nhìn lên trời
    вверх по лестнице — lên [cầu] thang
    тропинка вела вверх — đường mòn chạy lên trên
    висеть вверх ногами — treo ngược
    стоять вверх ногами — trồng cây chuối ngược, chống tay lộn đầu
  2. (по направлению к истоку) ngược.
    вверх по реке — ngược dòng sông
    вверх по течению — ngược dòng
    вверх дном — đảo ngược, lộn ngược, lộn xộn
    всё пошло вверх дном — mọi việc lộn tùng phèo cả

Tham khảo[sửa]