венчание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của венчание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | venčánije |
khoa học | venčanie |
Anh | venchaniye |
Đức | wentschanije |
Việt | ventraniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
венчание gt
Tham khảo[sửa]
- "венчание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)