вербовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вербовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | verbovát' |
khoa học | verbovat' |
Anh | verbovat |
Đức | werbowat |
Việt | verbovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
вербовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: завербовать)), ((В))
Tham khảo[sửa]
- "вербовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)