верстак
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của верстак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | versták |
khoa học | verstak |
Anh | verstak |
Đức | werstak |
Việt | verxtac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
верстак gđ
Tham khảo[sửa]
- "верстак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)