верстак

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

верстак

  1. Bàn thợ.
    слесарный верстак — bàn nguội, bàn thợ nguội
    столярный верстак — bàn mộc, bàn thợ mộc

Tham khảo[sửa]