верхний
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của верхний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vérhnij |
khoa học | verxnij |
Anh | verkhni |
Đức | werchni |
Việt | verkhni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
верхний горизонт
Tham khảo[sửa]
- "верхний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)