ветрянка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ветрянка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vetrjánka |
khoa học | vetrjanka |
Anh | vetryanka |
Đức | wetrjanka |
Việt | vetrianca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ветрянка gc (thông tục)
- (Bệnh) Thủy đậu.
Tham khảo[sửa]
- "ветрянка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)