взволнованный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của взволнованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzvolnóvannyj |
khoa học | vzvolnovannyj |
Anh | vzvolnovanny |
Đức | wswolnowanny |
Việt | vdvolnovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
взволнованный
- Cảm động, xúc động, hồi hộp, động lòng, ngậm ngùi, mủi lòng; (встревоженный) xao xuyến, lo lắng, lo ngại.
- у него взволнованный вид — anh ấy có vẻ cảm động
- взволнованный голос — giọng nói cảm động (xúc động, ngậm ngùi)
Tham khảo[sửa]
- "взволнованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)