вздорожание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

вздорожание gt

  1. (Sự) Tăng giá, lên giá, đắt đỏ.
    вздорожание жизни — sinh hoạt đắt đỏ

Tham khảo[sửa]