взнос

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

взнос

  1. (платёж) [sự] đóng góp, đóng tiền, nộp tiền.
    очередной взнос — [sự] nộp tiền thường kỳ
  2. (внесённые деньги) tiền góp, tiền đóng góp, tiền nộp.
    месячный взнос — [tiền] nguyện phí, nguyệt liễm
    партийные взносы — đảng phí

Tham khảo[sửa]