взнос
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
взнос gđ
- (платёж) [sự] đóng góp, đóng tiền, nộp tiền.
- очередной взнос — [sự] nộp tiền thường kỳ
- (внесённые деньги) tiền góp, tiền đóng góp, tiền nộp.
- месячный взнос — [tiền] nguyện phí, nguyệt liễm
- партийные взносы — đảng phí
Tham khảo[sửa]
- "взнос", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)