взяточничество
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của взяточничество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzjátočničestvo |
khoa học | vzjatočničestvo |
Anh | vzyatochnichestvo |
Đức | wsjatotschnitschestwo |
Việt | vdiatotrnitrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
взяточничество gt
Tham khảo[sửa]
- "взяточничество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)