виньетка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của виньетка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vin'étka |
khoa học | vin'etka |
Anh | vinetka |
Đức | winetka |
Việt | vinetca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
виньетка gc
Tham khảo[sửa]
- "виньетка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)