включение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của включение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vključénije |
khoa học | vključenie |
Anh | vklyucheniye |
Đức | wkljutschenije |
Việt | vcliutreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
включение gt
- (введение, внесение куда-л. ) [sự] đưa vào, ghi vào.
- тока, мотора и т. п.) — [sự] vặn, mở, mắc, đóng mạch, bật
Tham khảo[sửa]
- "включение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)