влиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của влиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vlít'sja |
khoa học | vlit'sja |
Anh | vlitsya |
Đức | wlitsja |
Việt | vlitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
влиться Hoàn thành
- Xem вливаться
Tham khảo[sửa]
- "влиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)