вложение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

вложение gt

  1. (действие) [sự] đặt vào, để vào, bỏ vào
  2. (капитала) [sự] đầu , bỏ vốn, hùn vốn, bỏ tiền.
  3. (то, что вложено) [cái] đặt vào trong.
    письмо с вложеним — bức thư có bỏ tiền vật ở trong, bức thư khai giá
  4. (денежная сумма) tiền vốn, vốn đầu , vốn bỏ vào.

Tham khảo[sửa]