водоросль
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của водоросль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vódorosl' |
khoa học | vodorosl' |
Anh | vodorosl |
Đức | wodorosl |
Việt | vođoroxl |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
водоросль gc
Tham khảo[sửa]
- "водоросль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)