воинствующий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của воинствующий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voínstvujuščij |
khoa học | voinstvujuščij |
Anh | voinstvuyushchi |
Đức | woinstwujuschtschi |
Việt | voinxtvuiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
воинствующий
Tham khảo[sửa]
- "воинствующий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)