войска

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

войска số nhiều (,(ед. войско с.))

  1. Quân đội, quân; (часть вооружённых сил) bộ đội, đội quân; (род войск) binh chủng; (вид вооружённых сил) quân chủng.
    войска связи — bộ đội thông tin [liên lạc]
    инженерные войска — bộ đội công binh

Tham khảo[sửa]