волеизъявление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

волеизъявление gt (книжн)

  1. (Sự) Thể hiện ý nguyện, thể hiện ý chí, thể hiệ nguyện vọng.

Tham khảo[sửa]