воровать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của воровать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vorovát' |
khoa học | vorovat' |
Anh | vorovat |
Đức | worowat |
Việt | vorovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
воровать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "воровать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)