восемьсот
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của восемьсот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vosem'sót |
khoa học | vosem'sot |
Anh | vosemsot |
Đức | wosemsot |
Việt | voxemxot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
восемьсот числ. s
Tham khảo[sửa]
- "восемьсот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)