восклицать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của восклицать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vosklicát' |
khoa học | vosklicat' |
Anh | vosklitsat |
Đức | wosklizat |
Việt | voxclitxat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
восклицать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: восликнуть)
Tham khảo[sửa]
- "восклицать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)