впитывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của впитывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpítyvat' |
khoa học | vpityvat' |
Anh | vpityvat |
Đức | wpitywat |
Việt | vpityvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
впитывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: впитать) ‚(В)
- Hút... vào, thấm... vào, ngấm... vào; перен. hấp thụ, hấp thu, thấm nhuần.
- впитать с молоком матери — hấp thu (hấp thụ) từ hồi thơ ấu
Tham khảo[sửa]
- "впитывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)