временно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

временно

  1. (Một cách) Tạm thời, tạm bợ, tạm.
    временно исполняющий обязанности директора — quyền giám đốc

Tham khảo[sửa]