всезнайка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

всезнайка gđc (,(скл. как ж. 3*a),разг.)

  1. Kẻ tự cho mình biết hết.

Tham khảo[sửa]