вспыльчивый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вспыльчивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vspýl'čivyj |
khoa học | vspyl'čivyj |
Anh | vspylchivy |
Đức | wspyltschiwy |
Việt | vxpyltrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
вспыльчивый
Tham khảo[sửa]
- "вспыльчивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)