вспышка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вспышка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vspýška |
khoa học | vspyška |
Anh | vspyshka |
Đức | wspyschka |
Việt | vxpysca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
вспышка gc
- (огня) [sự] bốc cháy, bùng cháy
- (света) ánh sáng rực lên, ánh sáng lóe ra.
- температура вспышкаи — тех. — nhiệt độ bốc cháy
- (проявление чего-л. ) cơn, cơn bột phát.
- вспышка гнева — cơn giận
Tham khảo[sửa]
- "вспышка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)