всходить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

всходить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взойти)

  1. (на В) đi lên, bước lên, lên.
    всходить на гору — lên núi
    взойти на трибуну — bước lên diễn đàn, đăng đàn
  2. (о солнце, луне и т. п. ) mọc, lên.
  3. (о семенах) mọc, lên, mọc mầm, nảy mầm, nhú mầm.

Tham khảo[sửa]