выбивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vɨbʲɪˈvatʲ/

Động từ[sửa]

выбивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выбить) ‚(В)

  1. Đánh bật, đánh vỡ, đập vỡ, phá.
    выбивать что-л. из рук — đánh bật cái gì ra khỏi tay
    выбивать стекло — đập vỡ kính
    выбивать дверь — phá cửa
    выбивать зубы — đánh gãy răng
  2. (выгонять) Đánh bật, đánh đuổi.
    выбить противника из города — đánh bật (đánh đuổi) quân thù ra khỏi thành phố
  3. (штампом) Dập.
  4. (чеканить) khắc.
    выбивать клеймо — đóng (dập, in) dấu
  5. (thông tục) (выколачивать) Đập bụi.
    выбивать трубку — gõ ống điếu, gảy tàn thuốc
  6. (уничтожать градом) Phá hại.
  7. (извлекать звук) nhịp, đánh thành tiếng.
  8. .
    выбить дорогу — làm hỏng (làm nát) đường
    выбить дур из кого-л. — cảnh tỉnh ai

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)