выезд

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

выезд

  1. (отъезд) [sự] đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành
  2. (заграницу) [sự] xuất cảnh.
  3. (место) [chỗ, lối, cửa, đường] ra, đi ra, ra đi.
  4. (экипаж с лошадьми) ngựa xe, xa mã.

Tham khảo[sửa]