вызвать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вызвать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výzvat' |
khoa học | vyzvat' |
Anh | vyzvat |
Đức | wyswat |
Việt | vydvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-6as вызвать Thể chưa hoàn thành
- Xem вызывать
Tham khảo[sửa]
- "вызвать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)