выручка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

выручка gc

  1. (thông tục) (помощь) [sự] giúp đỡ, cứu giúp.
    прийти на выручкау кому-л. — đến giúp ai, cứu giúp ai
    взаимная выручка — [sự] giúp nhau, tương trợ
  2. (деньги) [tiền] doanh thu, thu được, bán được.

Tham khảo[sửa]