высокопарный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của высокопарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vysokopárnyj |
khoa học | vysokoparnyj |
Anh | vysokoparny |
Đức | wysokoparny |
Việt | vyxocoparny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
высокопарный
- Khoa trương, bay bướm, cầu kỳ.
Tham khảo[sửa]
- "высокопарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)