высылать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của высылать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vysylát' |
khoa học | vysylat' |
Anh | vysylat |
Đức | wysylat |
Việt | vyxylat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
высылать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выслать) ‚(В)
- (отправлять) gửi... đi, chuyển... đi
- (посылать, направлять) cử... đi, phái... đi.
- высылать деньги — gửi (chuyển) tiền, chuyển ngân
- высылать почтой — gửi bưu điện
- (удалять) bắt... ra, đuổi... ra, trục xuất.
- (изгонять, ссылать) đày, trục xuất.
Tham khảo[sửa]
- "высылать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)