вышка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

вышка gc

  1. (Cái) Chòi, tháp.
    наблюдательная вышка — chòi quan sát, tháp quan trắc
    сторожевая вышка — chòi canh, vọng canh, vọng gác
    судейская вышка спорт. — chỗ (ghế) trọng tài
    вышка для прыжков — [cái] cầu nhào lộn xuất nước
    буровая вышка — [cái] tháp khoan

Tham khảo[sửa]