гербарий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гербарий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gerbárij |
khoa học | gerbarij |
Anh | gerbari |
Đức | gerbari |
Việt | gherbari |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гербарий gđ
Tham khảo[sửa]
- "гербарий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)