герой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /gʲɪˈroj/, /gʲɪˈroɪ/

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

герой

  1. [Vị, người] Anh hùng.
    лит. — nhân vật chính
    Герой Советского Союза — Anh hùng Liên-xô
    Герой Социалистического Труда — Anh hùng Lao động xã hội chủ nghĩa

Tham khảo[sửa]