гестапо
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гестапо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gestápo |
khoa học | gestapo |
Anh | gestapo |
Đức | gestapo |
Việt | ghextapo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гестапо gt (нескл.)
- (Sở) Ghextapô (sở mật thám của nước Đức phát-xít).
Tham khảo[sửa]
- "гестапо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)