гимн
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
гимн gđ
- Bài ca chính thức.
- государственный гимн — (со словами) — quốc ca; (без слов) — quốc thiều
- партийный гимн — đảng ca
Tham khảo[sửa]
- "гимн", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Urum[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: gimn
Danh từ[sửa]
гимн