глазок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

глазок

  1. уменьш. к глаз — 1
  2. (окошечко) lỗ nhòm.
    бот. — chồi cây
  3. .
    одним глазокком — dù chỉ thấy một ít thôi
    на глазок — ước phỏng, ước chừng, phỏng chừng, vào khoảng
    строить глазки кому-л. — liếc mắt đưa tình, nhìn tình tứ

Tham khảo[sửa]