гниение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гниение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gnijénije |
khoa học | gnienie |
Anh | gniyeniye |
Đức | gnijenije |
Việt | gniieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гниение gt
Tham khảo[sửa]
- "гниение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)