головастик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của головастик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | golovástik |
khoa học | golovastik |
Anh | golovastik |
Đức | golowastik |
Việt | golovaxtic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
головастик gđ (зоол.)
Tham khảo[sửa]
- "головастик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)